1:1 customized curriculum

Level Beginner Intermediate Advanced
Level Pre LB B HB LI I HI LA A HA P
120 - 225 256 - 550 551 - 785 786 - 945 946 - 990
L1 L2 L3 L4 L5 L6 L7 L8 L9
B0 B1 - 2 B3 B4 B5 B6 B7 B8 B9
NL NM NH IL IM IH AL AM AH S
0 - 31 31 - 34 35 - 59 60 - 93 94 - 109
CET 4 CET 6 TEM 4 TEM 8
01
Lớp học thử miễn phí
02
Vui lòng chọn tài liệu
03
Áp dụng cho khóa học
04
Lớp học 1:1 với giáo viên bản xứ
05
Báo cáo hàng ngày
06
Cung cấp tệp ghi âm
07
Dịch vụ sửa chữa
08
Báo cáo
hàng tháng
09
Tư vấn
giáo dục
10
Kết nối với học sinh nước ngoài
01
Lớp học thử miễn phí
02
Vui lòng chọn tài liệu
03
Áp dụng cho khóa học
04
Lớp học 1:1 với giáo viên bản xứ
05
Báo cáo hàng ngày
06
Cung cấp tệp ghi âm
07
Dịch vụ sửa chữa
08
Báo cáo
hàng tháng
09
Tư vấn
giáo dục
10
Kết nối với học sinh nước ngoài
1

Vui lòng lựa chọn khóa học